Thương hiệu Doosan Hàn Quốc
Mã sản phẩm: Xe nâng 5 tấnCác model bao gồm: D50C-5; D50C-7; D50C-9; D50SC-5; D50SC-7; D50SC-9; D55C-5; D55C-7; D55C-9; D55SC-5; D55SC-7; D55SC-9
Xe nâng Doosan Việt Nam cam kết:
Động cơ | Dầu diesel |
Tải trọng | 4000 - 6000kg |
Chiều cao nâng | 1000 - 3900mm |
Bánh xe | Lốp hơi/ Lốp đặc |
Kiểu vận hành | Ngồi lái |
Liên hệ
Xe nâng dầu 5 tấn Doosan đang khá được ưa chuộng và sử dụng nhiều tại Việt Nam. Sản phẩm được sử dụng chủ yếu để nâng đỡ vật liệu xây dựng, thép, gang, cấu kiện bê tông, gỗ khối… với tải trọng tải nhỏ hơn hoặc bằng 5 tấn.
Xe nâng dầu 5 - 5.5 tấn Doosan với động cơ diesel Doosan hoặc Yanmar công suất lớn phù hợp với việc nâng hạ hàng hóa có tải trọng lớn cùng cường độ làm việc cao. Ngoài ra, xe nâng dầu Doosan cũng đảm bảo tiêu chuẩn khí thải cũng như độ ồn theo chuẩn Châu Âu (EPA Tier/ EU Stage)
Mẫu xe nâng đối trọng Doosan 5 - 5.5 tấn với thiết kế mới nâng cao hiệu quả làm việc, chiều dài cơ sở lớn nên xe đạt được độ ổn định theo chiều dọc tốt hơn, trục bánh sau chịu ít hơn nên cũng kéo dài được tuổi thọ.
1. Dòng sản phẩm Doosan D55SC-5/ D50SC-5
Thông số |
Đơn vị |
Doosan Series 5 |
|||
D50SC-5 |
D55SC-5 |
||||
Tải trọng xe |
kg |
5000 |
5500 |
||
Tâm nâng |
mm |
500 |
|||
Kích thước xe nâng 5 tấn Doosan Series-5 |
|||||
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) |
mm |
3265 |
3300 |
||
Chiều rộng xe |
mm |
1451 |
|||
Chiều cao xe |
mm |
2230 |
|||
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
2865 |
2930 |
||
Vận tốc di chuyển (có tải) |
km/h |
24 |
|||
Tốc độ nâng hạ (có tải) |
mm/s |
520 |
530 |
470 |
525 |
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
2100 |
|||
Động cơ xe nâng 5 tấn Doosan Series-5 |
|||||
Models động cơ |
|
Doosan DB58S |
HMC D439E |
Doosan DB58S |
HMC D439E |
Công suất định mức |
kW (HP)/rpm |
68(91) / 2200 |
68(91) / 2200 |
68(91) / 2200 |
68(91) / 2200 |
Mô men lớn nhất |
kgf.m (N-m)/rpm |
33(324) / 1600 |
33(324) / 1600 |
33(324) / 1600 |
33(324) / 1600 |
Dung tích buồng đốt |
cc |
5785 |
3900 |
5785 |
3900 |
2. Dòng sản phẩm Doosan D50SC-7/ D55SC-7 và D50C-7/ D55C-7
Thông số |
Đơn vị |
Doosan Series 7 |
|||||||
D50SC-7 |
D55SC-7 |
D50C-7 |
D55C-7 |
||||||
Tải trọng xe |
kg |
5000 |
5500 |
5000 |
5500 |
||||
Tâm nâng |
mm |
600 |
|||||||
Kích thước xe nâng 5 – 5.5 tấn Doosan Series-7 |
|||||||||
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) |
mm |
3279 |
3325 |
3325 |
3364 |
||||
Chiều rộng xe |
mm |
1451 |
|||||||
Chiều cao xe |
mm |
2230 |
2230 |
2230 |
2230 |
||||
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm |
2877 |
2925 |
2925 |
2975 |
||||
Vận tốc di chuyển (có tải) |
km/h |
27 |
|||||||
Tốc độ nâng hạ (có tải) |
mm/s |
540 |
560 |
530 |
550 |
530 |
550 |
530 |
540 |
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
2014 |
2014 |
2114 |
2114 |
||||
Động cơ xe nâng 5 – 5.5 tấn Doosan Series-7 |
|||||||||
Models động cơ |
|
Doosan D34NAP |
Doosan D34P |
Doosan D34NAP |
Doosan D34P |
Doosan D34NAP |
Doosan D34P |
Doosan D34NAP |
Doosan D34P |
Công suất định mức |
kW (HP) /rpm |
55(73.7) / 2450 |
73.6(98.6) / 2300 |
55(73.7) / 2450 |
73.6(98.6) / 2300 |
55(73.7) / 2450 |
73.6(98.6) / 2300 |
55(73.7) / 2450 |
73.6(98.6) / 2300 |
Mô men lớn nhất |
kgf.m (N-m) /rpm |
33.1(325) / 1600 |
34.2(335) / 1600 |
33.1(325) / 1600 |
34.2(335) / 1600 |
33.1(325) / 1600 |
34.2(335) / 1600 |
33.1(325) / 1600 |
34.2(335) / 1600 |
Dung tích buồng đốt |
cc |
3409 |
Ngoài việc chất lượng xe nâng Doosan đã được khẳng định thì mức giá xe nâng dầu 5 tấn Doosan cũng phù hợp với đại đa số doanh nghiệp tại Việt Nam. Từng mức giá xe theo từng cấu hình sẽ phù hợp với nhiều công việc cũng như mức ngân sách của khách hàng.
Giá xe nâng dầu 5 tấn - 5.5 tấn Doosan đang là từ 550 triệu và sẽ thay đổi tuỳ thuộc vào cấu hình của xe, bộ công tác đi kèm. Vì vậy Quý khách hàng cần xác định được nhu cầu của mình:
Khi đã xác định được chính xác nhu cầu, Quý khách hàng hãy gọi ngay tới số 1900 55 88 77 để được báo giá xe nâng 5 tấn Doosan nhanh và chính xác nhất sau 05 phút.
>>> Xem thêm:
Xe nâng 3 tấn Doosan
Xe nâng 7 tấn Doosan
Xe nâng 10 tấn Doosan
Thông số |
Chi tiết |
Model |
D50C-5; D50C-7; D50C-9; D50SC-5; D50SC-7; D50SC-9; D55C-5; D55C-7; D55C-9; D55SC-5; D55SC-7; D55SC-9 |
Nhà sản xuất |
Doosan Industrial Vehicle |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Năm sản xuất |
- |
Tình trạng |
Mới 100% |
Tải trọng nâng |
5000 - 5500kg |
Chiều cao nâng |
3000 - 3050mm |
Động cơ |
Nhật Bản/ Trung Quốc |
Nhiên liệu |
Dầu Diesel |
Hộp số |
Tự động |
Kiểu lốp |
Lốp hơi/ Lốp đặc |
Phụ kiện tùy chọn |
Càng gật gù/ Kẹp thùng carton/ Kẹp mút xốp/ Kẹp càng xoay 360 độ/ Kẹp vuông/ Kẹp cuộn giấy/ Push Pull/ Dịch càng |
Giá bán |
Liên hệ 1900 55 88 77 |
Đánh giá & nhận xét
Đánh giá*
Vui lòng đánh giá sao!
Số điện thoại không đúng định dạng!
Số điện thoại là bắt buộc!
Họ và tên là bắt buộc!
Nội dung là bắt buộc!
Nhận xét
Thông tin bình luận
Liên hệ với chúng tôi
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!