Thương hiệu Doosan Hàn Quốc
Mã sản phẩm: Xe nâng điện ngồi lái 1 - 1.5 tấnCác model bao gồm: B15NS; BC15S-5; B15S-7; B16X-7; B18NS; BC18S-5; B18S-7; B18X-7
Xe nâng Doosan Việt Nam cam kết:
Động cơ | Điện |
Tải trọng | 1500kg |
Chiều cao nâng | 1000 - 3900mm |
Bánh xe | Lốp hơi/ Lốp đặc |
Kiểu vận hành | Ngồi lái |
Liên hệ
Xe nâng điện 1 - 1.5 tấn Doosan được sử dụng rộng rãi trong nhà kho, xí nghiệp với ứng dụng nâng đỡ và sắp xếp hàng hóa có trọng lượng nhẹ hơn hoặc bằng 1.5 tấn. Sản phẩm được phân phối chính hãng bởi Xe nâng Doosan Việt Nam, đảm bảo uy tín, tin cậy với mức giá thành cực kỳ hấp dẫn.
Dòng xe nâng điện NXE Series tiếp tục kế thừa truyền thống cốt lõi của Doosan, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng về sự an toàn, độ bền, an toàn và năng suất cũng như kiểu dáng mới.
Nhiều lợi thế ưu việt mà dòng xe nâng điện NXE mới có được như tiết kiệm chi phí bảo trì, hiệu suất cao hơn, tiết kiệm năng lượng, phục vụ tốt hơn và nhiều tùy chọn giá trị hơn.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số |
Đơn vị |
NXE Series |
|
B15NS |
B18NS |
||
Tải trọng nâng |
kg(lb) |
1500 |
1750 |
Khoảng cách tâm đặt tải |
mm |
500 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
1360 |
|
Chiều rộng lối đi với pallet cỡ 1000 x 1200 mm |
mm |
3481 |
|
Chiều rộng lối đi với pallet cỡ 800 x 1200 mm |
mm |
3681 |
|
Bán kính quay vòng |
mm |
1890 |
|
Tốc độ di chuyển, Có tải/Không tải |
km/h |
13/15 |
|
Tốc độ nâng, Có tải/Không tải |
mm/s |
380/440 |
350/440 |
(Tốc độ hạ, Có tải/Không tải |
mm/s |
450/500 |
460/500 |
Sức kéo lớn nhất, Có tải/Không tải, trong 5 phút |
N |
13000 / 13000 |
14000 / 14000 |
Khả năng leo dốc lớn nhất, Có tải/Không tải, trong 5 phút |
%(deg) |
13 / 15 (7.4 / 8.5) |
|
Điện áp ắc quy/Dung lượng K5 |
V/Ah |
48/400 |
Dòng Doosan xe nâng điện 1 - 1.5 tấn PRO5 Series được phát triển dựa trên 5 yếu tố cốt lõi của thương hiệu:
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số |
Đơn vị |
Doosan Series 5 |
|
BC15S-5 |
BC18S-5 |
||
Tải trọng nâng |
kg |
1500 |
1750 |
Tâm nâng |
mm |
500 |
|
Chiều dài tới càng nâng |
mm |
1933 |
1973 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
945 |
|
Chiều cao nóc cabin |
mm |
2207 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
1760 |
1778 |
Tốc độ di chuyển, có tải (36V) |
km/h |
14 |
|
Tốc độ nâng, có tải (36V) |
mm/s |
370 |
340 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
1220 |
Dòng xe nâng điện 1.5 tấn tiếp tục kế thừa các giá trị truyền thống của thương hiệu Doosan với thiết kế đơn giản nhưng hiệu suất vượt trội. Các tính năng được tính toán để đem đến sự thoải mái tối đa và thân thiện với người vận hành. Tầm quan sát được mở rộng cùng công nghệ lái thủy lực bền bỉ, giúp xe hoạt động ổn định và an toàn. Các chế độ được cài đặt mặc định hoặc điều chỉnh để đáp ứng từng yêu cầu sử dụng của khách hàng.
Các model tiêu biểu là: B15S-7; B18S-7; B16X-7 và B18X-7
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số |
Đơn vị |
Doosan Series 7 |
|||
B15S-7 |
B18S-7 |
B16X-7 |
B18X-7 |
||
Tải trọng xe |
kg |
1500 |
1750 |
1600 |
1800 |
Tâm nâng |
mm |
500 |
|||
Chiều rộng xe (W) |
mm |
1090 |
1090 |
2120 |
|
Chiều dài xe (tính đến mặt fork) |
mm |
1970 |
2020 |
1090 |
1119 |
Chiều cao xe (H) |
mm |
2120 |
2010 |
||
Bán kính quay nhỏ nhất (R) |
mm |
1825 |
1855 |
1886 |
|
Khoảng cách giữa hai trục |
mm |
1250 |
1495 |
||
Vận tốc di chuyển (có tải) |
km/h |
17 |
|||
Tốc độ nâng hạ (có tải) |
mm/s |
400 |
|||
Động cơ dẫn động |
kw |
10 |
10 |
- |
- |
Động cơ thủy lực |
kw |
12 |
12 |
- |
- |
Khoang ắc quy |
mm |
1010 x 727 x 47 |
- |
- |
|
Điện áp hệ thống |
V |
48 |
- |
- |
Xe nâng điện 1 - 1.5 tấn là dòng sản phẩm có mức chi phí đầu tư ban đầu không quá lớn, nhưng lại đáp ứng được nhu cầu công việc nâng hạ hàng hóa tuyệt vời. Hiện tại, Xe nâng Doosan Việt Nam đang có rất nhiều model xe nâng điện ngồi lái 1 - 1.5 tấn với giá dao động từ 500 triệu tuỳ cấu hình. Để có được bảng giá chính xác nhất, Quý khách hãy gọi đến số hotline 1900 55 88 77 để nhân viên của chúng tôi tư vấn và có đưa ra mức giá bán tốt nhất kèm nhiều ưu đãi.
>>> Xem ngay:
Xe nâng điện 2.5 tấn Doosan
Thông số |
Chi tiết |
Model |
B15NS; BC15S-5; B15S-7; B16X-7; B18NS; BC18S-5; B18S-7; B18X-7 |
Nhà sản xuất |
Doosan Industrial Vehicle |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Năm sản xuất |
- |
Tình trạng |
Mới 100% |
Tải trọng nâng |
1000 - 1800kg |
Chiều cao nâng |
3000 - 3300mm |
Kiểu vận hành |
Ngồi lái |
Động cơ |
Điện AC |
Bình điện xe nâng |
Ắc quy axit chì/ Pin lithium |
Kiểu lốp |
Lốp hơi/ Lốp đặc/ Lốp đệm/ Lốp đặc khí nén |
Điện áp ắc quy |
48V |
Giá bán |
Liên hệ 1900 55 88 77 |
Đánh giá & nhận xét
Đánh giá*
Vui lòng đánh giá sao!
Số điện thoại không đúng định dạng!
Số điện thoại là bắt buộc!
Họ và tên là bắt buộc!
Nội dung là bắt buộc!
Nhận xét
Thông tin bình luận
Liên hệ với chúng tôi
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!