Thương hiệu Doosan Hàn Quốc
Mã sản phẩm: Xe nâng pallet điệnCác model bao gồm: LPM15N; LPM20N; BPM16N; BPM18NC; BPM20N; BPR20N; BPR25N; BPR20S-7; BPL18S-7; BPL20S-7; BPM20S-7; BER30S-9; BER40S-9
Xe nâng Doosan Việt Nam cam kết:
Động cơ | Điện |
Tải trọng | 2500kg |
Bánh xe | PU/ Vulkollan |
Kiểu vận hành | Dắt bộ |
Liên hệ
Xe nâng pallet chạy điện cao cấp mới của Doosan với nhiều tính năng mới, kiểu dáng hiện đại, tối ưu hóa mọi môi trường công xưởng, nhà kho, đáp ứng mọi yêu cầu vận hành. Xe nâng pallet điện có chi phí đầu tư thấp nhưng đem lại hiệu quả cao trong việc vận chuyển hàng hóa nhờ thiết kế đơn giản dễ sử dụng, khả năng cơ động, tầm nhìn rộng rãi.
Đặc biệt dòng xe Premium Pallet Truck được sản xuất với chất lượng rất cao:
Thông số kỹ thuật chi tiết xe nâng tay điện
1. Xe nâng Pallet Truck
Thông số |
Đơn vị |
LPM15N |
LPM20N |
BPM18NC |
BPM16N |
BPM20N |
BPR20N |
BPR25N |
|
Tư thế vận hành |
|
Dắt bộ |
Dắt bộ |
Dắt bộ |
Dắt bộ |
Dắt bộ |
Tầm thấp |
Tầm thấp |
|
Tải trọng |
kg |
1500 |
2000 |
1800 |
1600 |
2000 |
2000 |
2500 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
|
Chiều dài tổng thể |
mm |
1530 |
1536 |
1790 |
1670 |
1735 |
1790 |
1895 |
|
Chiều dài càng nâng |
mm |
1150 |
1150 |
1150 |
1150 |
1150 |
1150 |
1150 |
|
Bán kính quay vòng |
mm |
1330 |
1336 |
1525 |
1440 |
1490 |
1585 |
1690 |
|
Trọng lượng bản thân bao gồm ắc quy |
kg |
126 |
153 |
415 |
445 |
535 |
650 |
820 |
|
Chiều cao nâng |
mm |
115 |
115 |
120 |
125 |
125 |
120 |
120 |
|
Dung lượng ắc quy |
V/Ah |
24/20 |
48/20 |
24/160 |
24/160 |
24/210 |
24/210 |
24/350 |
|
Tốc độ di chuyển |
Có tải |
km/h |
4.6 |
4.8 |
5.0 |
5.7 |
5.7 |
7.5 |
6.0 |
Không tải |
km/h |
4.6 |
5.2 |
5.2 |
6.0 |
6.0 |
8.0 |
7.0 |
|
Khả năng leo dốc lớn nhất |
Có tải |
% |
16 |
16 |
8 |
8 |
8 |
8 |
8 |
Không tải |
% |
4 |
7 |
12 |
15 |
15 |
15 |
15 |
2. Xe nâng Pallet Truck (phiên bản cao cấp)
Thông số |
Đơn vị |
BPL18S-7 |
BPL20S-7 |
BPM20S-7 |
BPR20S-7 |
BER30-7 |
BER40-7 |
|
Tư thế vận hành |
|
Dắt bộ |
Dắt bộ |
Dắt bộ |
Tầm thấp |
Ngồi lái |
Ngồi lái |
|
Tải trọng |
kg |
1800 |
2000 |
2000 |
2000 |
2722 |
3629 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
600 |
|
Chiều dài tổng thể |
mm |
1683 |
1683 |
1699 |
1890 |
2292 |
2292 |
|
Chiều dài càng nâng |
mm |
1195 |
1195 |
1195 |
1150 |
1219 |
1219 |
|
Bán kính quay vòng |
mm |
1476 |
1476 |
1497 |
1730 |
2080 |
2080 |
|
Trọng lượng bản thân bao gồm ắc quy |
kg |
500 |
520 |
540 |
830 |
913 |
913 |
|
Chiều cao nâng |
mm |
120 |
120 |
120 |
205 |
151 |
151 |
|
Dung lượng ắc quy |
V/Ah |
24/230 |
24/230 |
24/230 |
24/375 |
24 / 375-930 |
24 / 375-930 |
|
Tốc độ di chuyển |
Có tải |
km/h |
5.66 |
5.66 |
5.66 |
8 |
10.8 |
10.8 |
Không tải |
km/h |
9.5 |
14.5 |
14.5 |
||||
Khả năng leo dốc lớn nhất |
Có tải |
% |
8 |
8 |
8 |
6 |
10 |
8 |
Không tải |
% |
10 |
10 |
10 |
8 |
>>> Tham khảo ngay:
Xe nâng tay điện cao 1.5 tấn Doosan
Xe nâng bán tự động Doosan
Thông số |
Chi tiết |
Model |
LPM15N; LPM20N; BPM16N; BPM18NC; BPM20N; BPR20N; BPR25N; BPR20S-7; BPL18S-7; BPL20S-7; BPM20S-7; BER30S-9; BER40S-9 |
Nhà sản xuất |
Doosan Industrial Vehicle |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Năm sản xuất |
- |
Tình trạng |
Mới 100% |
Tải trọng nâng |
1500 - 4000kg |
Chiều cao nâng |
115 - 150mm |
Động cơ |
Điện AC |
Bình điện xe nâng |
Ắc quy axit chì/ Pin lithium |
Kiểu lốp |
PU/ Vulkollan |
Điện áp ắc quy |
24V |
Đánh giá & nhận xét
Đánh giá*
Vui lòng đánh giá sao!
Số điện thoại không đúng định dạng!
Số điện thoại là bắt buộc!
Họ và tên là bắt buộc!
Nội dung là bắt buộc!
Nhận xét
Thông tin bình luận
Liên hệ với chúng tôi
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!